Characters remaining: 500/500
Translation

se perpétuer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se perpétuer" là một động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩa là "tồn tại mãi mãi" hoặc "duy trì sự tồn tại". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều đó được duy trì hoặc kéo dài qua thời gian, không bị lụi tàn hay biến mất.

Định nghĩa:
  • Se perpétuer: Tồn tại mãi, duy trì sự tồn tại, kéo dài qua nhiều thế hệ hoặc thời gian.
Cách sử dụng:
  1. Tồn tại qua các thế hệ:

    • Ví dụ: "Cette tradition se perpétue de génération en génération."
  2. Giữ một chức vụ:

    • Ví dụ: "Il se perpétue dans cette charge depuis dix ans."
Các nghĩa khác nhau:
  • "Se perpétuer" không chỉ có nghĩatồn tại mà còn có thể hiểugiữ gìn hoặc bảo tồn một cáchý thức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perpétuel: (tính từ) có nghĩavĩnh viễn, không bao giờ kết thúc.
  • Conserver: bảo tồn, giữ gìn, thường dùng trong ngữ cảnh vật chất hơn là ý nghĩa văn hóa.
  • Maintenir: duy trì, cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se transmettre: Truyền lại, thường dùng khi nói về di sản văn hóa hoặc kiến thức.
    • Ví dụ: "Ces valeurs se transmettent de parents à enfants."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "se perpétuer" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong các bài phát biểu hoặc văn bản học thuật về văn hóa hoặc di sản.
  • Ví dụ: "La langue française se perpétue grâce à l'engagement des locuteurs."
    • Dịch: "Ngôn ngữ Pháp tồn tại mãi nhờ vào sự cam kết của những người nói."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se perpétuer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, nếu không, có thể dẫn đến sự hiểu nhầm về nghĩa của câu.
tự động từ
  1. tồn tại mãi
    • Race qui se perpétue
      giống nòi tồn tại mãi
  2. mãi, giữ mãi
    • Se perpétuer dans une charge
      giữ mãi một chức vụ

Antonyms

Comments and discussion on the word "se perpétuer"